Characters remaining: 500/500
Translation

bedouin

/'beduin/
Academic
Friendly

Từ "Bedouin" (phát âm: /ˈbɛdəwɪn/) một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ những ngườiRập du cư sinh sống chủ yếucác vùng sa mạc thuộc Trung Đông Bắc Phi. Họ thường di chuyển từ nơi này sang nơi khác để tìm kiếm nguồn nước thức ăn cho gia súc của mình.

Giải thích:
  • Nghĩa chính: "Bedouin" chỉ những người du cư, thường dân tộcRập, sốngcác khu vực sa mạc lối sống truyền thống, bao gồm chăn nuôi gia súc di chuyển theo mùa.
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như "Bedouin culture" (văn hóa người Bedouin) hoặc "Bedouin tent" (lều của người Bedouin).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The Bedouins travel across the desert with their camels." (Người Bedouin di chuyển qua sa mạc với những con lạc đà của họ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The Bedouin community has preserved its traditional way of life despite modern influences." (Cộng đồng Bedouin đã bảo tồn lối sống truyền thống của mình mặc dù ảnh hưởng của hiện đại.)
Từ gần giống:
  • Nomad: Cũng có nghĩa người du cư, nhưng không chỉ riêng ngườiRập.
    • dụ: "Nomads often move from place to place in search of food and water." (Người du cư thường di chuyển từ nơi này sang nơi khác để tìm kiếm thức ăn nước uống.)
Từ đồng nghĩa:
  • Nomadic: Tính từ mô tả lối sống di chuyển.
    • dụ: "The nomadic tribes of Central Asia have unique traditions." (Các bộ tộc du cư của Trung Á những truyền thống độc đáo.)
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không các idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "Bedouin". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến lối sống du cư hoặc các chủ đề về văn hóaRập.

Kết luận:

Từ "Bedouin" không chỉ một từ để chỉ một nhóm người, còn mang theo ý nghĩa văn hóa lịch sử sâu sắc.

danh từ
  1. người A-rập du cư
  2. người du cư

Synonyms

Comments and discussion on the word "bedouin"