Characters remaining: 500/500
Translation

bedevil

/bi'devl/
Academic
Friendly

Từ "bedevil" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "hành hạ" hoặc "làm điêu đứng" ai đó, thường thông qua sự khó chịu hoặc rắc rối liên tục. Từ này thường được dùng để miêu tả một tình huống ai đó bị ảnh hưởng tiêu cực bởi điều đó.

Định nghĩa:
  • Bedevil (v): Hành hạ, làm khó chịu, làm điêu đứng, gây khó khăn cho ai đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The constant noise from the construction site began to bedevil my concentration."
  2. Câu nâng cao:

    • "She was bedeviled by doubts about her decision, which affected her performance at work."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Bedeviling (adj): Hành động gây khó khăn, rắc rối.

    • dụ: "The bedeviling questions during the interview left him feeling unprepared."
  • Bedeviled (adj): Bị hành hạ, bị làm khó.

    • dụ: "He was a bedeviled artist, constantly struggling with his inner demons."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Harass: Quấy rối, làm phiền.
  • Torment: Hành hạ, làm đau khổ.
  • Afflict: Gây ra nỗi đau, khổ sở.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Bedeviled by something: Bị ảnh hưởng tiêu cực bởi điều đó.
    • dụ: "He was bedeviled by financial issues throughout his life."
Lưu ý:
  • Từ "bedevil" không chỉ dùng để miêu tả sự hành hạ về mặt thể chất còn có thể chỉ đến những áp lực tinh thần, cảm xúc.
  • Từ này thường mang tính tiêu cực, vậy cách sử dụng thường liên quan đến những tình huống căng thẳng, khó khăn.
ngoại động từ
  1. hành hạ, làm điêu đứng,áo ngủ (của nữ)

Comments and discussion on the word "bedevil"