Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hoa hậu
nhan sắc
chòng chọc
hiệu
thắng cảnh
đề vịnh
hương trời
nữ sắc
sắc đẹp
khai trương
dược phòng
tài sắc
hoa khôi
công xưởng
cửa hàng
phòng trà
sắm
sắm sanh
dọn hàng
tiệm
hàng thịt
bảng hiệu
cảnh trí
hàng nước
phấn sáp
nhà hàng
hơ hớ
hạ bút
hột xoàn
choáng lộn
khách
đồ cổ
khuynh thành
đắt khách
nổi danh
sắc nước
nom
nết
chủ
chuyên môn
nghiêng
văn học
Huế
quần áo
ca trù
Hà Nội