Characters remaining: 500/500
Translation

beau-père

Academic
Friendly

Từ "beau-père" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "bố vợ", "bố chồng", "ông nhạc" hoặc "bố dượng".

Giải thích chi tiết:
  1. Bố vợ: Là cha của vợ bạn. Ví dụ:

    • "Mon beau-père est très gentil." (Bố vợ tôi rất tốt bụng.)
  2. Bố chồng: Là cha của chồng bạn. Ví dụ:

    • "Je vais rendre visite à mon beau-père ce week-end." (Tôi sẽ thăm bố chồng vào cuối tuần này.)
  3. Ông nhạc: Là cách gọi thân mật cho bố vợ hoặc bố chồng. Ví dụ:

    • "Mon oncle est le beau-père de ma cousine." (Chú tôibố vợ của em họ tôi.)
  4. Bố dượng: Là chồng của mẹ bạn nhưng không phảicha ruột của bạn. Ví dụ:

    • "Mon beau-père est un homme très sage." (Bố dượng tôimột người rất khôn ngoan.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh gia đình, "beau-père" còn có thể được sử dụng để nói về mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình, ví dụ như trong câu:
    • "Après le mariage, il est devenu mon beau-père." (Sau khi kết hôn, ông ấy đã trở thành bố vợ của tôi.)
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Beau-fils: Con rể (là chồng của con gái bạn).
  • Belle-fille: Con dâu (là vợ của con trai bạn).
  • Beaux-parents: Bố mẹ vợ hoặc bố mẹ chồng.
Chú ý:
  • Từ "beau-père" có thể tạo thành những cụm từ khác như "beau-père" trong ngữ cảnh khác nhau, nhưng bản thân từ này vẫn giữ nguyên nghĩa.
Idioms cụm động từ:
  • "Avoir le beau-père" không phảimột thành ngữ phổ biến, nhưng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về gia đình hoặc trong các tình huống liên quan đến quan hệ gia đình.
Kết luận:

Từ "beau-père" là một từ rất quan trọng trong việc chỉ định mối quan hệ gia đình trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. bố vợ; bố chồng; ông nhạc
  2. bố dượng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "beau-père"