Từ "bayadère" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp, và nó thường được dùng để chỉ một vũ nữ trong các điệu múa cổ điển, đặc biệt là trong văn hóa Ấn Độ. Dưới đây là phần giải thích và ví dụ sử dụng từ này:
Định nghĩa:
Bayadère (danh từ): Một vũ nữ, thường được mặc trang phục truyền thống với các họa tiết sọc, thể hiện điệu múa trong các buổi biểu diễn nghệ thuật, đặc biệt là trong bối cảnh Ấn Độ hoặc các vở ballet lấy cảm hứng từ Ấn Độ.
Ví dụ sử dụng:
Trong văn cảnh nghệ thuật:
"The ballet performance featured a beautiful bayadère, captivating the audience with her graceful movements."
(Buổi biểu diễn ballet có sự góp mặt của một vũ nữ bayadère xinh đẹp, thu hút khán giả bằng những động tác uyển chuyển của cô.)
"In many Indian festivals, bayadères play an essential role in showcasing the rich traditions of dance."
(Trong nhiều lễ hội Ấn Độ, các vũ nữ bayadère đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện những truyền thống múa phong phú.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dancer: Như đã nói ở trên, là từ đồng nghĩa với nghĩa chung hơn.
Courtesan: Có thể được sử dụng để chỉ một người phụ nữ có kỹ năng nghệ thuật, nhưng thường mang nghĩa xã hội khác, không chỉ đơn thuần là vũ nữ.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Kết luận:
Từ "bayadère" không chỉ đơn thuần là một từ mô tả về một vũ nữ, mà còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa và nghệ thuật.