Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

bayadère

/,bɑ:jə'deə/
Academic
Friendly

Từ "bayadère" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được dùng để chỉ một vũ nữ trong các điệu múa cổ điển, đặc biệt trong văn hóa Ấn Độ. Dưới đây phần giải thích dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa:

Bayadère (danh từ): Một vũ nữ, thường được mặc trang phục truyền thống với các họa tiết sọc, thể hiện điệu múa trong các buổi biểu diễn nghệ thuật, đặc biệt trong bối cảnh Ấn Độ hoặc các vở ballet lấy cảm hứng từ Ấn Độ.

dụ sử dụng:
  1. Trong văn cảnh nghệ thuật:

    • "The ballet performance featured a beautiful bayadère, captivating the audience with her graceful movements."
    • (Buổi biểu diễn ballet sự góp mặt của một vũ nữ bayadère xinh đẹp, thu hút khán giả bằng những động tác uyển chuyển của .)
  2. Trong văn cảnh văn hóa:

    • "In many Indian festivals, bayadères play an essential role in showcasing the rich traditions of dance."
    • (Trong nhiều lễ hội Ấn Độ, các vũ nữ bayadère đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện những truyền thống múa phong phú.)
Biến thể của từ:
  • Từ "bayadère" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật múa, bạn có thể thấy các từ như:
    • Dancer ( công): Một từ chung hơn để chỉ những người biểu diễn múa, không chỉ giới hạn trong các vũ nữ truyền thống.
    • Ballet dancer ( công ballet): Một loại công chuyên về ballet, khác với bayadère trong bối cảnh văn hóa trang phục.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dancer: Như đã nóitrên, từ đồng nghĩa với nghĩa chung hơn.
  • Courtesan: Có thể được sử dụng để chỉ một người phụ nữ kỹ năng nghệ thuật, nhưng thường mang nghĩa xã hội khác, không chỉ đơn thuần vũ nữ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idioms hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "bayadère", nhưng trong bối cảnh nghệ thuật, bạn có thể nghe những cụm từ như:
    • Take center stage: Xuất hiện nổi bật trong một buổi biểu diễn.
    • Dance to one's own tune: Tự do thể hiện bản thân trong nghệ thuật.
Kết luận:

Từ "bayadère" không chỉ đơn thuần một từ mô tả về một vũ nữ, còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa nghệ thuật.

danh từ
  1. vũ nữ (Ân nom gứ
  2. vải sọc

Comments and discussion on the word "bayadère"