Characters remaining: 500/500
Translation

baveuse

Academic
Friendly

Từ "baveuse" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "chảy dãi" hoặc "sùi bọt mép". Từ này được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc đặc điểm nào đó sự chảy ra, thườngtừ miệng hoặc các chất lỏng khác, thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không dễ chịu.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Chảy dãi: Khi nói về một người hoặc một con vật đang chảy nước dãi, chúng ta có thể sử dụng từ "baveuse". Ví dụ:

    • Exemple: "Le chien est très baveux quand il est excité." (Con chó rất chảy dãi khi phấn khích.)
  2. Chữ nhòe: "Baveuse" cũng có thể được dùng để mô tả một chữ viết không rõ ràng, do mực bị nhòe hoặc ướt. Ví dụ:

    • Exemple: "La lettre était baveuse à cause de la pluie." (Bức thư đã bị nhòe do mưa.)
Biến thể của từ:
  • Bave: Danh từ liên quan, có nghĩanước dãi. Ví dụ, "Le chat a laissé sa bave sur le canapé." (Con mèo đã để lại nước dãi của trên ghế sofa.)
  • Baveux: Một biến thể khác ám chỉ đến một người hoặc vật tính chất chảy dãi, thường dùng trong nghĩa tiêu cực.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Larmoyant: Có nghĩa là "đầy nước mắt" hoặc "khóc lóc", tuy không hoàn toàn tương đương nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
  • Glu: Có nghĩa là "dính" hoặc "nhầy", thường mô tả một chất lỏng đặc quánh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "baveuse" có thể được dùng để mô tả cảm xúc mãnh liệt hoặc tình huống hỗn loạn, ví dụ:
    • Exemple: "Les souvenirs de cette journée sont baveux et confus dans ma mémoire." (Những kỷ niệm về ngày hôm đó thật nhòe nhoẹt hỗn loạn trongức của tôi.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều cụm từ cố định liên quan đến "baveuse", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "baver d'envie" (chảy dãi thèm muốn) để diễn tả sự ham muốn mãnh liệt đối với một cái gì đó.

Tóm lại:
  • Baveusemột tính từ có nghĩa là "chảy dãi" hoặc "nhòe", thường được sử dụng để mô tả trạng thái không dễ chịu.
  • Biến thể của từ này bao gồm "bave" "baveux".
  • Cần phân biệt với các từ đồng nghĩa từ gần giống để sử dụng một cách chính xác trong ngữ cảnh.
tính từ
  1. chảy dãi; sùi bọt mép
  2. nhòe
    • Lettre baveuse
      chữ nhòe

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "baveuse"