Characters remaining: 500/500
Translation

baudruche

Academic
Friendly

Từ "baudruche" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "màng ruột già", thường được làm từ ruột của hoặc cừu. Từ này thường được sử dụng trong một số lĩnh vực như ẩm thực hay thể thao, đặc biệttrong việc làm bóng.

Định nghĩa:
  • Baudruche (danh từ giống cái): Màng ruột già, thường được sử dụng để làm các loại bóng (như bóng bay, bóng thể thao) hoặc trong một số món ăn đặc sản.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ẩm thực:

    • "Le chef a préparé un plat traditionnel avec de la baudruche."
    • (Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn truyền thống với màng ruột già.)
  2. Trong thể thao:

    • "Les ballons de baudruche sont souvent utilisés pour les jeux d'enfants."
    • (Bóng làm từ màng ruột già thường được sử dụng trong các trò chơi của trẻ em.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Baudruche" có thể được sử dụng để chỉ những sản phẩm làm từ màng ruột già, nhưng cũng có thể ám chỉ tới các loại bóng khác như bóng bay.
  • Ví dụ: "La baudruche que je viens d'acheter est très résistante." (Màng ruột già tôi vừa mua rất bền.)
Biến thể từ gần giống:
  • Baudruche có thể liên quan đến từ "ballon" (bóng) nhưng "ballon" thường chỉ chung cho các loại bóng, không nhất thiết phảitừ màng ruột già.
  • Từ đồng nghĩa có thể là "enveloppe" (vỏ), nhưng "enveloppe" thường không chỉ ra chất liệu cụ thể như trong trường hợp của "baudruche".
Các cụm từ idioms:
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ sử dụng từ "baudruche", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu nói để nhấn mạnh tính chất dễ vỡ hoặc nhẹ nhàng của một vật nào đó, ví dụ: "Il est aussi fragile qu'une baudruche." ( dễ vỡ như một quả bóng bay.)
Kết luận:

"Baudruche" là một từ thú vị trong tiếng Pháp liên quan đến cả ẩm thực thể thao.

danh từ giống cái
  1. màng ruột già (của , cừu, dùng làm quả bóng...)

Comments and discussion on the word "baudruche"