Characters remaining: 500/500
Translation

baudroie

Academic
Friendly

Từ "baudroie" trong tiếng Pháp có nghĩa là " vây chân", một loại sống dưới nước thuộc họ cá chình, thường được biết đến với cái tên " vây chân" trong tiếng Việt. Đâymột từ danh từ giống cái (féminin) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực động vật học.

Định Nghĩa
  • Baudroie (danh từ giống cái): Một loại sốngđáy biển, thường hình dạng đặc biệt với cái đầu lớn miệng rộng. Chúng thường được tìm thấycác vùng biển sâu có thể vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển.
Ví Dụ Sử Dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "La baudroie est un poisson fascinant."
    • ( vây chânmột loài thú vị.)
  2. Câu mô tả:

    • "La baudroie, avec sa forme étrange, se camoufle parfaitement sur le fond marin."
    • ( vây chân, với hình dáng kỳ lạ của , ngụy trang hoàn hảo trên đáy biển.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dans la cuisine française, la baudroie est souvent préparée en filet, accompagnée de sauces délicates."
    • (Trong ẩm thực Pháp, vây chân thường được chế biến thành món phi-, kèm theo các loại sốt tinh tế.)
Biến Thể Cách Sử Dụng
  • Số nhiều: "baudroies"
    • Ví dụ: "Les baudroies sont souvent pêchées dans les eaux profondes de l'Atlantique."
    • ( vây chân thường được đánh bắtvùng nước sâu của Đại Tây Dương.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "poisson de mer" ( biển)
  • Từ gần giống: "anguilles" (cá chình)
Thành Ngữ Cụm Động

Hiện tại không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "baudroie". Tuy nhiên, trong tiếng Pháp, nhiều cụm từ liên quan đến các loại khác bạn có thể tham khảo:

Kết Luận

Từ "baudroie" không chỉ đơn thuầnmột từ để chỉ một loài mà còn có thể mở rộng ra về văn hóa ẩm thực sinh thái biển.

danh từ giống cái
  1. (động vật học) vây chân

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "baudroie"