Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
battle-cry
/'bætlkrai/
Jump to user comments
danh từ
  • lời kêu gọi chiến đấu; tiếng kèn xung trận
  • khẩu hiệu
Related search result for "battle-cry"
Comments and discussion on the word "battle-cry"