Characters remaining: 500/500
Translation

batellerie

Academic
Friendly

Từ "batellerie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "nghề chở thuyền đường sông" hay "thuyền đò đường sông". Đây là lĩnh vực liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách qua các con sông bằng thuyền.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Batellerie" chỉ đến hoạt động nghề nghiệp liên quan đến việc sử dụng thuyền để vận chuyển trên sông. Điều này có thể bao gồm việc chở hàng hóa từ nơi này sang nơi khác hoặc đưa đón hành khách bằng thuyền.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Le métier de batelier est très ancien en France. (Nghề chở thuyền rất cổ xưaPháp.)
    • Les bateliers naviguent sur la Seine pour transporter des touristes. (Các thuyền trưởng lái thuyền trên sông Seine để chở du khách.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể sử dụng "batellerie" để nói về lịch sử hoặc văn hóa liên quan đến nghề này:
    • Hoặc để bàn về sự phát triển hiện đại của nghề này:
  4. Biến thể của từ:

    • Từ "batelier" (giống đực) chỉ người làm nghề chở thuyền.
    • Từ "batelière" (giống cái) cũng chỉ người làm nghề, nhưng thường ít được sử dụng hơn.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Marin" (người đi biển) "navigateur" (người lái thuyền) đều liên quan đến nghề nghiệp liên quan đến nước, nhưng "batelier" cụ thể hơn về việc chở hàng hoặc hành khách trên sông.
    • "Vendeur" (người bán hàng) trong một số trường hợp có thể dùng để chỉ những người chở hàng trên sông, nhưng không cụ thể về việc sử dụng thuyền.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Cụm từ "faire du batelier" có thể được sử dụng để chỉ hành động làm công việc của một người chở thuyền.
    • Một số câu thành ngữ có thể liên quan đến nước hoặc thuyền nhưng không cụ thể cho "batellerie". Ví dụ: "Être dans le même bateau" (Ở trong cùng một thuyền) nghĩa chung một hoàn cảnh hoặc số phận.
Kết luận

"Batellerie" là một từ quan trọng để mô tả một nghề nghiệp đặc thù liên quan đến giao thông đường sông.

danh từ giống cái
  1. nghề chở thuyền đường sông
  2. thuyền đò đường sông

Similar Spellings

Words Mentioning "batellerie"

Comments and discussion on the word "batellerie"