Characters remaining: 500/500
Translation

bateleur

Academic
Friendly

Từ "bateleur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người làm trò ảo thuật", thườngnhững nghệ sĩ trình diễn các màn ảo thuật, trò chơi hoặc những tiết mục giải trí khác, đặc biệt là ở những không gian công cộng như trên đường phố.

Định nghĩa chi tiết:
  • "Bateleur" nguồn gốc từ tiếng La-tinh "battalor", có nghĩangười biểu diễn, người làm trò.
  • Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường chỉ những nghệ sĩ đường phố, người biểu diễn ảo thuật hoặc những người thực hiện các trò chơi giải trí.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le bateleur a captivé le public avec ses tours de magie."
    • (Người làm trò ảo thuật đã thu hút khán giả với các màn ảo thuật của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans le vieux quartier, un bateleur talentueux exécutait des tours de cartes, attirant l'attention de tous les passants."
    • (Trong khu phố cổ, một người làm trò ảo thuật tài năng đã thực hiện các màn ảo thuật với bài, thu hút sự chú ý của tất cả mọi người qua đường.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Bateleur/bateuse: "Bateleur" là dạng nam, còn "bateuse" là dạng nữ.

    • Ví dụ: "La bateuse a émerveillé les enfants avec sa magie." (Người làm trò ảo thuật nữ đã làm cho trẻ em ngạc nhiên với phép thuật của mình.)
  • Magicien(ne): Cũng có thể dùng từ này để chỉ người làm ảo thuật.

    • "Le magicien a fait disparaître un lapin." (Người ảo thuật đã làm mất một con thỏ.)
Các từ gần giống:
  • Illusionniste: Nghệ sĩ chuyên về ảo thuật, thường những màn trình diễn phức tạp hơn.
  • Prestidigitateur: Người biểu diễn ảo thuật bằng tay, thường liên quan đến những màn ảo thuật nhanh khéo léo.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Faire des tours de magie: Làm các màn ảo thuật.
    • "Il aime faire des tours de magie pendant les fêtes." (Anh ấy thích làm các trò ảo thuật trong các buổi tiệc.)
Kết luận:

Tóm lại, "bateleur" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, chỉ những nghệ sĩ biểu diễn các màn ảo thuật trò chơi giải trí, thường là ở không gian công cộng. Bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến trong các tác phẩm nghệ thuật hay văn học.

danh từ
  1. người làm trò ảo thuật (ở đường phố)

Comments and discussion on the word "bateleur"