Từ "basting" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le basting) và có nghĩa là "phiến gỗ linh sam". Đây là một loại gỗ thường được sử dụng trong xây dựng, nội thất và các loại đồ gỗ khác.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Định nghĩa: "Basting" (hoặc "bastaing") thường được hiểu là một phiến gỗ lớn, thường có chiều dày và chiều rộng lớn, được cắt từ cây linh sam. Gỗ linh sam nổi bật với tính chất nhẹ và dễ làm việc.
Trong câu tiếng Pháp: "Le basting est utilisé pour la construction de maisons." (Phiến gỗ linh sam được sử dụng trong xây dựng nhà cửa.)
"Nous avons besoin de plusieurs bastaings pour ce projet." (Chúng ta cần nhiều phiến gỗ linh sam cho dự án này.)
Biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong xây dựng: "Les bastaings sont souvent utilisés dans la charpente." (Các phiến gỗ linh sam thường được sử dụng trong kết cấu mái.)
Trong nghệ thuật: "L'artisan a choisi des bastaings de haute qualité pour son œuvre." (Người nghệ nhân đã chọn những phiến gỗ linh sam chất lượng cao cho tác phẩm của mình.)
Idioms hoặc cụm động từ liên quan:
Hiện tại, không có nhiều cụm từ hay thành ngữ tiếng Pháp trực tiếp liên quan đến "basting", nhưng nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực xây dựng, bạn có thể nghe đến các thuật ngữ chuyên môn như "montage des bastaings" (lắp đặt phiến gỗ linh sam).