Characters remaining: 500/500
Translation

basting

Academic
Friendly

Từ "basting" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le basting) có nghĩa là "phiến gỗ linh sam". Đâymột loại gỗ thường được sử dụng trong xây dựng, nội thất các loại đồ gỗ khác.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Basting" (hoặc "bastaing") thường được hiểumột phiến gỗ lớn, thường chiều dày chiều rộng lớn, được cắt từ cây linh sam. Gỗ linh sam nổi bật với tính chất nhẹ dễ làm việc.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu tiếng Pháp: "Le basting est utilisé pour la construction de maisons." (Phiến gỗ linh sam được sử dụng trong xây dựng nhà cửa.)
    • "Nous avons besoin de plusieurs bastaings pour ce projet." (Chúng ta cần nhiều phiến gỗ linh sam cho dự án này.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Đôi khi bạn có thể thấy từ "bastaing" được sử dụng thay cho "basting", nhưng chúng đều chỉ đến cùng một loại gỗ.
  • Từ gần giống:
    • "Bois" (gỗ): Từ này có nghĩa chunggỗ, không chỉ riêng về phiến gỗ linh sam.
    • "Planches" (tấm ván): Đâytừ chỉ những tấm ván gỗ, có thể làm từ nhiều loại gỗ khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • "Lumber" (gỗ): Trong tiếng Anh, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ các loại gỗ được cắt từ cây, tương tự như "basting".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong xây dựng: "Les bastaings sont souvent utilisés dans la charpente." (Các phiến gỗ linh sam thường được sử dụng trong kết cấu mái.)
  • Trong nghệ thuật: "L'artisan a choisi des bastaings de haute qualité pour son œuvre." (Người nghệ nhân đã chọn những phiến gỗ linh sam chất lượng cao cho tác phẩm của mình.)
Idioms hoặc cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không nhiều cụm từ hay thành ngữ tiếng Pháp trực tiếp liên quan đến "basting", nhưng nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực xây dựng, bạn có thể nghe đến các thuật ngữ chuyên môn như "montage des bastaings" (lắp đặt phiến gỗ linh sam).

  1. (cũng (như) bastaing)
danh từ giống đực
  1. phiến gỗ linh sam

Similar Spellings

Words Containing "basting"

Comments and discussion on the word "basting"