Characters remaining: 500/500
Translation

barzoï

Academic
Friendly

Từ "barzoï" trong tiếng Pháp (phiên âm là /baʁ.zwa/) là một danh từ giống đực, chỉ một giống chó nguồn gốc từ Nga. Chó barzoï, còn được gọi là chó Nga, là một trong những giống chó cổ xưa nhất nổi tiếng với vẻ đẹp thanh thoát, nhanh nhẹn khả năng săn bắt.

Định Nghĩa

Barzoï: Chó baczoi, một giống chó săn lớn, bộ lông dài mượt, thường được nuôi để săn lợn rừng thỏ. Giống chó này được biết đến với tính cách hiền lành, trung thành nhưng cũng rất năng động.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • J'ai un barzoï qui adore courir dans le parc. (Tôi có một con chó baczoi rất thích chạy trong công viên.)
  2. Câu nâng cao:

    • Le barzoï est un chien élégant, souvent utilisé dans la noblesse russe pour la chasse. (Chó baczoi là một giống chó thanh lịch, thường được sử dụng trong giới quý tộc Nga để săn bắn.)
Các biến thể cách sử dụng
  • Barzoï không nhiều biến thể về ngữ nghĩa nhưng có thể được sử dụng trong các cụm từ khác nhau.
  • Ví dụ:
    • Un élevage de barzoïs (Một trại giống chó baczoi).
    • Les barzoïs sont connus pour leur vitesse et leur agilité. (Chó baczoi được biết đến với tốc độ sự nhanh nhẹn của chúng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Afghan Hound: Một giống chó khác cũng bộ lông dài hình dáng thanh thoát, nhưng nguồn gốc từ Afghanistan.
  • Saluki: Một giống chó săn cổ xưa, cũng ngoại hình tương tự như barzoï nhưng đến từ vùng Trung Đông.
Idioms thành ngữ

Hiện tại, không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "barzoï" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong văn hóa Nga, chó baczoi thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, thể hiện sự quý phái tự do.

Kết luận

Chó baczoi là một biểu tượng của sự thanh lịch khả năng săn bắn trong văn hóa Nga. Nếu bạn muốn mô tả một con chó nhanh nhẹn, đẹp nguồn gốc từ Nga, từ "barzoï" là một lựa chọn tuyệt vời.

danh từ giống đực
  1. chó baczoi (Nga)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "barzoï"