Characters remaining: 500/500
Translation

baronnet

Academic
Friendly

Từ "baronnet" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một danh hiệu quý tộc, cụ thể là "huân tước" trong hệ thống quý tộc của Anh. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Baronnet (danh từ giống đực): Là một danh hiệu quý tộc, tương tự như "baron" (huân tước) nhưng cấp bậc thấp hơn. Baronnetmột người được phong tước hiệu nhưng không phảimột quý tộc chính thức trong hệ thống quý tộc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le baronnet a été invité à la cérémonie." (Huân tước đã được mời đến buổi lễ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "En tant que baronnet, il a des responsabilités envers sa communauté, notamment en matière de charité et de représentation." (Với tư cáchmột huân tước, ông những trách nhiệm đối với cộng đồng của mình, đặc biệttrong lĩnh vực từ thiện đại diện.)
Các cách sử dụng khác:
  • Baron: Là từ gần giống, chỉ một cấp bậc cao hơn trong hệ thống quý tộc.
  • Baronnie: Chỉ lãnh thổ hoặc khu vực một baron quản lý.
Từ đồng nghĩa:
  • Noble: Quý tộc (mặc dù không cụ thể chỉ về huân tước).
  • Titulaire: Người nắm giữ một danh hiệu.
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Không thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "baronnet", nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến quý tộc như "fils de noble" (con trai của quý tộc) hoặc "sang noble" (dòng dõi quý tộc).
Lưu ý:
  • Từ "baronnet" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học, không phổ biến trong đời sống hàng ngày.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên cẩn thận về ngữ cảnh, có thể không được hiểu trong các cuộc trò chuyện thông thường.
danh từ giống đực
  1. huân tước (Anh)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "baronnet"