Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
barn-door
/'bɑ:n'dɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • cửa nhà kho
  • (nghĩa bóng) mục tiêu to lù lù (không thể nắn trượt được)
IDIOMS
  • as big as a barn-door
    • to như cửa nhà kho
  • not able yo hit a barn-door
    • bắn tồi
tính từ
  • barn fowl chim nuôi quanh nhà kho
Related search result for "barn-door"
Comments and discussion on the word "barn-door"