Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
barge-pole
/'bɑ:dʤpoul/
Jump to user comments
danh từ
  • con sào (để đẩy thuyền)
IDIOMS
  • not fit to be touched with a barge-pole
    • đến nỗi không ai dám đụng vào (vì bẩn, đáng tởm...)
Related search result for "barge-pole"
Comments and discussion on the word "barge-pole"