Characters remaining: 500/500
Translation

barbouze

Academic
Friendly

Từ "barbouze" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Râu (thông tục): Từ "barbouze" có thể chỉ đến một người đàn ông râu, thường mang một connotation hài hước hoặc mỉa mai.
  2. Mật thám; cảnh sát mật: Ý nghĩa phổ biến hơn của "barbouze" là chỉ những người làm việc trong các dịch vụ tình báo hoặc mật vụ, tương tự như "mật thám" trong tiếng Việt, thường liên quan đến những hoạt động bí mật hoặc giám sát.
Ví dụ sử dụng
  1. Nói về râu:

    • "Il a une belle barbouze." (Anh ấy có một bộ râu đẹp.)
  2. Nói về mật thám:

    • "Les barbouzes surveillent les suspects." (Các mật thám đang theo dõi những nghi phạm.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể: Từ "barbouze" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường mang tính chất không chính thức. Ví dụ, trong một cuộc trò chuyện bạn bè, bạn có thể nói:
    • "Regarde ce type, il a vraiment l'air d'une barbouze!" (Nhìn người này, trông thật như một mật thám!)
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Rasé" (cạo râu) - trái nghĩa với "barbouze".
    • "Agent secret" (đặc vụ) - một cách nói trang trọng hơn để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực tình báo.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Mouchard" (người báo cáo, thườngmột cách gọi không chính thức cho người làm việc trong tình báo).
Idioms cụm động từ
  • Cụm từ:
    • "Faire le barbouze" - có thể hiểuhành động của một người làm việc ngầm hoặc tham gia vào các hoạt động bí mật.
    • "Barbouze de la police" - ám chỉ đến các cảnh sát mật, những người hoạt động trong lĩnh vực điều tra.
Lưu ý
  • "Barbouze" thường mang tính châm biếm hoặc hài hước, vì vậy khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm.
  • Trong tiếng Pháp hiện đại, từ này có thể không còn phổ biến như trước nhưng vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định, đặc biệttrong văn hóa đại chúng hoặc phim ảnh.
danh từ giống cái
  1. (thông tục) râu
  2. (thông tục) mật thám; cảnh sát mật

Comments and discussion on the word "barbouze"