Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
barbarian
/bɑ:'beəriən/
Jump to user comments
tính từ
  • dã man, man rợ
  • thô lỗ, không có văn hoá
danh từ
  • người dã man, người man rợ
  • người thô lỗ
Comments and discussion on the word "barbarian"