Từ "baptême" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lễ rửa tội". Đây là một từ danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, nhưng cũng có thể có những nghĩa khác trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn.
Định nghĩa và Cách sử dụng
Lễ rửa tội (baptême religieux):
Đây là nghi lễ tôn giáo trong Kitô giáo, đánh dấu việc một người được gia nhập vào cộng đồng Kitô giáo.
Ví dụ: Le baptême de l'enfant a eu lieu dimanche dernier. (Lễ rửa tội của đứa trẻ đã diễn ra vào Chủ nhật tuần trước.)
Baptême d'une cloche (lễ khai chuông):
Đây là nghi lễ khi một chiếc chuông mới được làm và được đặt tên, thường có sự tham gia của các nghi thức tôn giáo.
Ví dụ: Le baptême de la cloche de l'église a attiré de nombreux fidèles. (Lễ khai chuông của nhà thờ đã thu hút nhiều tín đồ.)
Baptême d'un navire (lễ hạ thủy tàu):
Đây là nghi lễ khi một con tàu mới được hạ thủy và thường được "tặng" một cái tên.
Ví dụ: La cérémonie du baptême du nouveau paquebot a été magnifique. (Lễ hạ thủy của con tàu du lịch mới đã rất tuyệt vời.)
Baptême de l'air (sự đi máy bay lần đầu):
Baptême du feu (sự ra trận lần đầu):
Thuật ngữ này thường được dùng trong quân đội, chỉ lần đầu tiên một người lính tham gia vào các hoạt động chiến đấu.
Ví dụ: Il a eu son baptême du feu lors de la dernière mission. (Anh ấy đã có lần ra trận đầu tiên trong nhiệm vụ vừa qua.)
Nom de baptême (tên thánh):
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Baptiser: Động từ có nghĩa là rửa tội hoặc đặt tên.
Rituel: Nghi thức, thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo.
Các cách sử dụng nâng cao và idioms
Chú ý
Khi sử dụng từ "baptême", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của nó. Trong tiếng Pháp, từ này không chỉ gói gọn trong khuôn khổ tôn giáo mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nghệ thuật đến quân sự.