Characters remaining: 500/500
Translation

baptême

Academic
Friendly

Từ "baptême" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lễ rửa tội". Đâymột từ danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, nhưng cũng có thể những nghĩa khác trong các tình huống khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ để giúp bạn hiểu hơn.

Định nghĩa Cách sử dụng
  1. Lễ rửa tội (baptême religieux):

    • Đâynghi lễ tôn giáo trong Kitô giáo, đánh dấu việc một người được gia nhập vào cộng đồng Kitô giáo.
    • Ví dụ: Le baptême de l'enfant a eu lieu dimanche dernier. (Lễ rửa tội của đứa trẻ đã diễn ra vào Chủ nhật tuần trước.)
  2. Baptême d'une cloche (lễ khai chuông):

    • Đâynghi lễ khi một chiếc chuông mới được làm được đặt tên, thường sự tham gia của các nghi thức tôn giáo.
    • Ví dụ: Le baptême de la cloche de l'église a attiré de nombreux fidèles. (Lễ khai chuông của nhà thờ đã thu hút nhiều tín đồ.)
  3. Baptême d'un navire (lễ hạ thủy tàu):

    • Đâynghi lễ khi một con tàu mới được hạ thủy thường được "tặng" một cái tên.
    • Ví dụ: La cérémonie du baptême du nouveau paquebot a été magnifique. (Lễ hạ thủy của con tàu du lịch mới đã rất tuyệt vời.)
  4. Baptême de l'air (sự đi máy bay lần đầu):

    • Đâythuật ngữ dùng để chỉ lần đầu tiên ai đó bay trên máy bay.
    • Ví dụ: Mon baptême de l'air était inoubliable. (Lần đầu tiên tôi đi máy bay thật không thể quên.)
  5. Baptême du feu (sự ra trận lần đầu):

    • Thuật ngữ này thường được dùng trong quân đội, chỉ lần đầu tiên một người lính tham gia vào các hoạt động chiến đấu.
    • Ví dụ: Il a eu son baptême du feu lors de la dernière mission. (Anh ấy đã lần ra trận đầu tiên trong nhiệm vụ vừa qua.)
  6. Nom de baptême (tên thánh):

    • Đâytên được đặt khi một người được rửa tội.
    • Ví dụ: Son nom de baptême est Pierre. (Tên thánh của anh ấyPierre.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Baptiser: Động từ có nghĩarửa tội hoặc đặt tên.

    • Ví dụ: Le prêtre va baptiser l'enfant. (Cha xứ sẽ rửa tội cho đứa trẻ.)
  • Rituel: Nghi thức, thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo.

    • Ví dụ: Le rituel du baptême est très ancien. (Nghi thức rửa tội rất cổ xưa.)
Các cách sử dụng nâng cao idioms
  • Avoir son baptême du feu: Thành ngữ này có nghĩatrải nghiệm lần đầu tiên trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.
    • Ví dụ: Elle a eu son baptême du feu en travaillant sur ce projet difficile. ( ấy đã trải nghiệm lần đầu tiên trong một tình huống khó khăn khi làm việc trên dự án này.)
Chú ý

Khi sử dụng từ "baptême", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của . Trong tiếng Pháp, từ này không chỉ gói gọn trong khuôn khổ tôn giáo mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nghệ thuật đến quân sự.

danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) lễ rửa tội
  2. lễ khai trương
    • Baptême d'une cloche
      lễ khai chuông
    • Baptême d'un navire
      lễ hạ thủy tàu
    • baptême de l'air
      sự đi máy bay lần đầu
    • baptême du feu
      sự ra trận lần đầu
    • nom de baptême
      tên thánh (của người theo công giáo)

Comments and discussion on the word "baptême"