Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

banqueter

/'bæɳkwitə/
Academic
Friendly

Từ "banqueter" trong tiếng Phápmột nội động từ, có nghĩa là "dự tiệc" hoặc "tiệc tùng". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc tham gia vào một bữa tiệc, một buổi liên hoan, hoặc một sự kiện ăn uống vui vẻ.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Banqueter" có nghĩatham gia vào một bữa tiệc, nơi mọi người thường ăn uống vui chơi cùng nhau.
    • Ví dụ: "Nous avons banquété toute la nuit" có nghĩa là "Chúng tôi đã dự tiệc suốt đêm".
  2. Biến thể của từ:

    • Từ "banquet" là danh từ, chỉ một bữa tiệc hoặc một sự kiện ăn uống lớn.
    • Ví dụ: "Le banquet de mariage" có nghĩa là "Bữa tiệc cưới".
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, "banqueter" cũng có thể được sử dụng để mô tả việc thưởng thức đồ ăn ngon một cách thỏa thích.
    • Ví dụ: "Ils ont banquété dans un restaurant étoilé" có thể dịch là "Họ đã tiệc tùng trong một nhà hàng được sao".
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Một số từ đồng nghĩa với "banqueter" có thể là "fêter" (mừng), "célébrer" (kỷ niệm), hoặc "festoyer" (tiệc tùng, ăn mừng).
  5. Từ gần giống:

    • "Banquet" (bữa tiệc) "banqueteur" (người tổ chức tiệc) là những từ liên quan có thể gặp.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "banqueter", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu như:
Tóm lại:

"Banqueter" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện sự vui vẻ kết nối giữa mọi người qua các bữa tiệc.

nội động từ
  1. dự tiệc
  2. tiệc tùng

Similar Spellings

Words Mentioning "banqueter"

Comments and discussion on the word "banqueter"