Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for bank-book in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ngân hàng
nhà băng
ngạn
hữu ngạn
mom
quỹ
dâm thư
quyển
niên giám
phải đúa
quá hạn
giữ lại
biếu
giở
bằng lòng
bỏ ống
giấy bạc
tả ngạn
ống tiền
đắp
làm cái
cồn cát
bờ sông
dòi
dốc ống
địa ốc ngân hàng
đổi
máu
chi điếm
rút
kế toán viên
rọc
binh thư
nà
gáy sách
sách xanh
giữ chỗ
sổ tiết kiệm
bờ
lấy
kinh
sổ thu
sổ quỹ
sách
sổ kho
dư địa chí
sổ vàng
sổ chi
đình bản
sách trắng
in
bạ
ít nhứt
lưu niệm
học đòi
sổ lương
quách
khảo đính
năn nỉ
đính chính
bãi
nhấm
a dua
sổ
chương
kệ
sẵn tay
giấy bồi
binh pháp
biên niên
lượm
nắn nót
chứ lị
để
mất
chú dẫn
cầu nguyện
đóng
cũ
giản yếu
First
< Previous
1
2
Next >
Last