Characters remaining: 500/500
Translation

bandoulière

Academic
Friendly

Từ "bandoulière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "dây đeo" hoặc "quai đeo" thường được sử dụng để đeo các vật dụng như súng, túi xách, hoặc ba qua vai.

Định nghĩa:
  • Bandoulière (danh từ giống cái): Dây đeo, thường được dùng để đeo chéo qua vai.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Phrase: "Elle porte son sac en bandoulière."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Phrase: "Le soldat avait son fusil en bandoulière."
Các cách sử dụng khác:
  • Bandoulière de sécurité: Dây đeo an toàn, thường dùng trong các trường hợp cần bảo đảm an toàn cho thiết bị hoặc đồ vật.
  • Bandoulière réglable: Dây đeo có thể điều chỉnh chiều dài, giúp người sử dụng có thể thay đổi độ dài theo ý muốn.
Biến thể từ gần giống:
  • Bandouillère: Một biến thể cách viết hơi khác, nhưng thường ít gặp hơn.
  • Sangle: Từ này có nghĩadây đai, có thể dùng để chỉ các loại dây đeo khác, nhưng không nhất thiết phảidây đeo chéo qua vai.
Từ đồng nghĩa:
  • Courroie: Dây đeo, thường dùng cho các dụng cụ hoặc thiết bị.
  • Harnais: Đai nịt, thường dùng để chỉ các loại dây đai dùng cho động vật hoặc trong thể thao.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm từ nào nổi bật liên quan đến "bandoulière", nhưng bạnthể kết hợp từ này trong các câu nói miêu tả hành động hoặc trạng thái: - "Être sur ses gardes" (Cảnh giác): Trong một số tình huống, người ta có thể nói đến việc đeo súng qua vai để thể hiện sự cảnh giác trong tình huống nguy hiểm.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bandoulière", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nghĩa của từ được hiểu đúng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến quân sự, du lịch hoặc thời trang.

danh từ giống cái
  1. dây đeo súng, quai súng
    • en bandoulière
      đeo chéo qua vai

Comments and discussion on the word "bandoulière"