Characters remaining: 500/500
Translation

bancroche

Academic
Friendly

Từ "bancroche" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "khoèo chân" hoặc "bị khập khiễng". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả một người đi lại không vững vàng do chân bị thương hoặc bẩm sinh. Tuy nhiên, từ này cũng có thể mang một nghĩa thân mật, hoặc hơi cổ, khi nói về ai đó không hoàn toàn khỏe mạnh.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il marche bancroche après sa blessure à la cheville.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Malgré son âge, il reste plein d'énergie, même s'il se déplace un peu bancroche.
Các biến thể của từ:
  • Bancroche (tính từ): chỉ trạng thái của người hoặc động vật khi đi lại không vững vàng.
  • Bancrocher (động từ): mặc dù không phổ biến, nhưng có thể hiểuhành động đi lại hoặc di chuyển theo cách không vững vàng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Claudicant: cũng có nghĩa là "khập khiễng", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh y tế nhiều hơn.
  • Boiter: động từ có nghĩa là "khập khiễng", thường dùng để chỉ hành động của việc đi lại không bình thường.
Các cụm từ, thành ngữ:
  • Être sur un bancroche: có thể hiểu là "ở trong tình trạng không ổn định", thường dùng để chỉ một tình huống khó khăn hoặc không chắc chắn.
Chú ý:
  • "Bancroche" là một từ phần cổ điển ít được sử dụng trong tiếng Pháp hiện đại. Nếu bạn muốn dùng từ này, hãy chú ý đến bối cảnh đối tượng giao tiếp để không gây hiểu lầm.
tính từ
  1. (thân mật, từ nghĩa ) khoèo chân

Words Mentioning "bancroche"

Comments and discussion on the word "bancroche"