Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
balderdash
/'bɔ:ldədæʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói bậy bạ nhảm nhí
Related words
Comments and discussion on the word "balderdash"