Characters remaining: 500/500
Translation

balanoglosse

Academic
Friendly

Từ "balanoglosse" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực được sử dụng trong lĩnh vực động vật học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa

Balanoglosse (danh từ giống đực): Là một loại động vật thuộc nhóm giun đấu, thường sốngmôi trường nửa sống (nửa trên cạn, nửa dưới nước). Chúng hình dáng giống như giun thường được nghiên cứu trong sinh học để hiểu hơn về sự tiến hóa của động vật.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le balanoglosse est un animal fascinant." (Con giun đấumột động vật hấp dẫn.)
  2. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "Les balanoglosses jouent un rôle important dans l'étude de l'évolution des espèces." (Những con giun đấu đóng một vai trò quan trọng trong nghiên cứu sự tiến hóa của các loài.)
Cách sử dụng nâng cao
  • So sánh với các động vật khác:
    • "Contrairement aux autres annélides, le balanoglosse a une structure corporelle unique." (Khác với các động vật giun khác, giun đấu có một cấu trúc cơ thể đặc biệt.)
Phân biệt các biến thể
  • Từ "balanoglosse" không nhiều biến thể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh rộng hơn, bạn có thể gặp các thuật ngữ liên quan đến động vật học, chẳng hạn như "annélide" (giun) hoặc "échinodermes" (động vật da gai).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Annélide: Giun nói chung, thuộc nhóm động vật thân hình dài mảnh.
  • Vers: Từ này có nghĩa là "giun" trong tiếng Pháp, nhưng có thể chỉ chung cho nhiều loại giun khác nhau.
Một số idioms hoặc cụm từ liên quan

Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "balanoglosse". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể gặp các cụm từ như "chaîne alimentaire" (chuỗi thức ăn) khi nói về vị trí của balanoglosse trong hệ sinh thái.

Kết luận

Từ "balanoglosse" là một thuật ngữ chuyên ngành trong động vật học. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng các mối liên hệ với các động vật khác.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) con giun đấu (động vật nửa sống)

Comments and discussion on the word "balanoglosse"