Characters remaining: 500/500
Translation

balancement

Academic
Friendly

Từ "balancement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩasự lúc lắc, sự đu đưa, hoặc sự cân bằng. Từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái hoặc hành động của việc di chuyển qua lại hoặc duy trì sự cân bằng giữa hai hay nhiều yếu tố.

Định nghĩa chi tiết
  • Balancement (danh từ giống đực): Sự lúc lắc, sự đu đưa, sự cân bằng.
    • Ví dụ: Le balancement de la balançoire est apaisant. (Sự đu đưa của cái xích đu rất dễ chịu.)
    • đây, "balancement" được dùng để chỉ hoạt động của cái xích đu khi di chuyển qua lại.
Các nghĩa khác nhau
  1. Sự cân bằng (le balancement d'avantages et d'inconvénients): Cân nhắc giữa lợi ích bất lợi.

    • Ví dụ: Il est important de faire le balancement d'avantages et d'inconvénients avant de prendre une décision. (Quan trọngphải cân nhắc lợi ích bất lợi trước khi đưa ra quyết định.)
  2. Sự cân đối, sự đối xứng: Trong nghệ thuật hoặc thiết kế.

    • Ví dụ: Le balancement des éléments dans cette peinture crée une harmonie visuelle. (Sự cân đối của các yếu tố trong bức tranh này tạo ra một sự hài hòa về thị giác.)
Các biến thể của từ
  • Balancer (động từ): Để lắc, đu đưa, hoặc cân bằng.
    • Ví dụ: Il faut balancer le poids pour éviter de tomber. (Cần phải cân bằng trọng lượng để tránh ngã.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Oscillation: Cũng chỉ sự dao động, sự lắc lư.
  • Équilibre: Cân bằng, có nghĩa rộng hơn thường chỉ trạng thái không thay đổi.
  • Balance: Cân bằng, cũng có thể chỉ thiết bị dùng để đo trọng lượng.
Các cụm từ cách sử dụng nâng cao
  • Faire le balancement: Cân nhắc, xem xét kỹ lưỡng.
    • Ví dụ: Avant de faire un choix, il est crucial de faire le balancement de toutes les options. (Trước khi đưa ra lựa chọn, việc cân nhắc tất cả các lựa chọnrất quan trọng.)
Idioms phrasal verbs
  • Être en balancement: Ở trong trạng thái không ổn định, có thể chỉ ra rằng một tình huống đanggiữa hai lựa chọn.
danh từ giống đực
  1. sự lúc lắc, sự đu đưa
  2. sự cân bằng
    • Le balancement d'avantages et d'inconvénients
      sự cân bằng lợi hại
  3. (nghệ thuật) sự cân đối, sự đối xứng

Comments and discussion on the word "balancement"