Characters remaining: 500/500
Translation

balalaïka

Academic
Friendly

Từ "balalaïka" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩamột loại đàn truyền thống của Nga. Đâymột nhạc cụ hình dạng đặc biệt, với thân đàn hình tam giác thường ba dây. Balalaïka thường được sử dụng trong âm nhạc dân gian Nga có thể được chơi một mình hoặc trong các buổi hòa nhạc.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • Balalaïka (danh từ giống cái): Một loại đàn truyền thống của Nga, hình dạng tam giác thường ba dây.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "J'aime écouter de la musique avec la balalaïka." (Tôi thích nghe nhạc với đàn balalaïka.)
    • Câu phức tạp hơn: "La balalaïka est souvent utilisée dans les festivals de musique russe." (Đàn balalaïka thường được sử dụng trong các lễ hội âm nhạc Nga.)
Biến thể của từ:
  • Balalaïka không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể nói đến các loại balalaïka khác nhau, như:
    • Balalaïka alto: Balalaïka kích thước lớn hơn.
    • Balalaïka soprano: Balalaïka nhỏ hơn, thường được sử dụng cho các giai điệu cao.
Từ gần giống:
  • Guitare: Đàn guitar – một loại nhạc cụ khác cũng dây, nhưng hình dạng âm thanh khác biệt.
  • Domra: Một nhạc cụ truyền thống khác của Nga, tương tự như balalaïka nhưng hình dáng khác.
Từ đồng nghĩa cụm từ liên quan:
  • Trong tiếng Pháp, không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "balalaïka", nhưng bạn có thể sử dụng "instrument de musique" (nhạc cụ) khi nói chung về các loại nhạc cụ.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms (thành ngữ) hay phrasal verbs (cụm động từ) phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "balalaïka". Tuy nhiên, nếu bạn muốn nói về âm nhạc hoặc nghệ thuật Nga, có thể sử dụng các cụm từ như: - "faire de la musique": Chơi nhạc. - "jouer d'un instrument": Chơi một nhạc cụ.

Kết luận:

Từ "balalaïka" không chỉ đơn thuầnmột nhạc cụ mà còn mang trong mình văn hóa truyền thống của người Nga.

{{balalaika}}
danh từ giống cái
  1. đàn balalaica (của Nga)

Comments and discussion on the word "balalaïka"