Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bailiwick
/'beiliwik/
Jump to user comments
danh từ
  • địa hạt (của) quan khâm sai; thẩm quyền (của) quan khâm sai
  • (đùa cợt) phạm vi hoạt động (của ai)
Comments and discussion on the word "bailiwick"