Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
backwater
/'bæk,kwɔ:tə/
Jump to user comments
danh từ
  • chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch)
  • sự tù túng (về tinh thần...)
  • nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
  • sự mất sức do nước đẩy ngược
Comments and discussion on the word "backwater"