Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
back-bencher
/'bæk,bentʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • nghị viên ngồi hàng ghế sau (dành cho nghị viên thứ yếu của mỗi đảng có đại diện, ở nghi viện Anh)
Related search result for "back-bencher"
Comments and discussion on the word "back-bencher"