Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for back tooth in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
răng nanh
nhổ răng
đẩy lùi
chổng kềnh
lui
cõng
trở về
rị
sau lưng
nuốt lời
sấp bóng
bổ chửng
è cổ
suông tình
trám
đìu
lược thưa
lưng
răng khôn
cầm lòng
răng sữa
mấu
bừa chữ nhi
lược bí
am hiểu
ngửa
nanh
lùi
lại
răng
long
chắn
bàn chải
thành phần
nhổ
lại giống
thụt
giật lùi
kheo
dặm phần
trả
truy nguyên
ở trần
trở gót
nói láy
bặt tăm
giao hoàn
khiêng vác
trở lại
chèn ép
dọng
đốp chát
gáy sách
quay lưng
hậu đường
rụt
phông
giật lửa
khứ hồi
lại mũi
ngách
sống trâu
hậu vệ
bơi ngửa
sau
quay lại
ngã ngửa
hà tằng
gụ
quay đi
thu
cánh cung
già mồm
hoàn
thối
phân vân
đòi
về
dĩ vãng
bặm
First
< Previous
1
2
Next >
Last