Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for baby-farm in Vietnamese - English dictionary
nông trường
bần cố nông
hỏn
bụ bẫm
cai sữa
hóng chuyện
bần cố
trại
hoa màu
sơn trang
nông trại
cày bừa
nông sản
nhà trẻ
cày cấy
cân trẻ em
khát sữa
hài đồng
chạm cữ
con đỏ
nông trang
đầy tuổi
đầy tháng
ngoe
òi ọp
lững chững
ọ ẹ
nuôi bộ
hi hi
o oe
em bé
mũm mỉm
gọn lỏn
chăn nuôi
năm một
nâng niu
khản
rớt dãi
nhẽo
dỗ
ếnh
quy
múp míp
khai sinh
sổ lòng
bụ
choài
đến ngày
nhẹ bước
giữ trẻ
khai hoa
bập bẹ
chào đời
chập chững
ơi
bế
ngoắt ngoẹo
nhón
đẻ non
cấy
bề thế
nhè
bò
rặn
mút
ngấn
non
chăn
mớm
vú sữa
hò
Hà Nội