Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for baby-faced in Vietnamese - English dictionary
đầy đặn
hổ phù
đụp
hỏn
nhị tâm
bụ bẫm
cai sữa
hóng chuyện
trơ
nhâng nhâng
sấp mặt
trân
hai mặt
nhà trẻ
cân trẻ em
gầm gừ
khát sữa
hài đồng
chạm cữ
con đỏ
đầy tháng
đầy tuổi
ngoe
òi ọp
hai lòng
ọ ẹ
lững chững
nuôi bộ
hi hi
o oe
em bé
câng
mũm mỉm
gọn lỏn
rớt dãi
nâng niu
năm một
khản
nhẽo
dỗ
ếnh
múp míp
khai sinh
sổ lòng
bụ
choài
đến ngày
nhẹ bước
giữ trẻ
khai hoa
bập bẹ
chào đời
chập chững
ơi
bế
ngoắt ngoẹo
nhón
đẻ non
nhè
bò
rặn
mút
ngấn
non
mớm
vú sữa
hò
lịch sử
Hà Nội