Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bắc bán cầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. bắc: phương bắc; bán: một nửa; cầu: hình cầu) Nửa trái đất từ xích đạo đến bắc cực: Phần lớn lục địa ở Bắc bán cầu.
Comments and discussion on the word "bắc bán cầu"