Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bả in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bảo an
bảo an binh
bảo đảm
bảo ban
bảo bối
bảo chứng
bảo dưỡng
bảo hành
bảo hòa
bảo hộ
bảo hiểm
bảo hoàng
bảo kiếm
bảo lãnh
bảo lĩnh
bảo lưu
bảo mẫu
bảo mật
bảo nô
bảo quản
bảo quốc
bảo sanh
bảo tàng
bảo tàng học
bảo tồn
bảo tồn bảo tàng
bảo thủ
bảo toàn
bảo trợ
bảo vật
bảo vệ
bảy
biên bản
cảo bản
căn bản
chỉ bảo
cơ bản
dạy bảo
dặn bảo
dễ bảo
dị bản
dịch bản
dương bản
gia bảo
giáp bảng
gió bảo
giấy bản
in thạch bản
kịch bản
khó bảo
khoa bảng
khuyên bảo
kim bản vị
lục bảo
mộc bản
năm bảy
ngân bản vị
nhà bảo sanh
nhà xuất bản
nhân bản
phán bảo
pháp bảo
Phí bảo hiểm
phó bản
phó bảng
phải bả
phụ bản
phiên bản
quy bản
răn bảo
sai bảo
sao bản
song bản vị
tam bản
tái bản
thạch bản
tư bản
xuất bản
First
< Previous
1
2
Next >
Last