Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
gá bạc
gác bút
gác bếp
góc bẹt
ghe bầu
gia bảo
giàn bếp
giáp bảng
gió bấc
giấy bạc
giấy tàu bạch
goòng bằng
hành búi
hát bắc
hóc búa
hạ bút
hắc búa
hắc bạch
học bạ
hủ bại
hồn bạch
hồng bạch
hung bạo
huyết bạch
hương bạ
im bặt
im bẵng
in thạch bản
két bạc
kính bẩm
kết bạn
kịch bản
keo bẩn
khai bút
khí bẩm
khó bảo
khinh bạc
kho bạc
khoa bảng
khuy bấm
khuyên bảo
kim bản vị
lang bạt
làm bạn
làm bậy
làm bằng
làm bếp
làng bẹp
lá bắc
lên bậc
lùng bắt
lúng ba lúng búng
lúng búng
lạch bà lạch bạch
lạch bạch
lạu bạu
lảu bảu
lấn bấn
lầm bầm
lẩm bẩm
lẩy ba lẩy bẩy
lẩy bẩy
lật bật
lắp ba lắp bắp
lắp bắp
lết bết
lời bạt
lục bảo
lụn bại
lộn bậy
lưỡi bẹ
màn bạc
mách bảo
mái bằng
mây bạc
mại bản
mạnh bạo
mắc bẫy
mắc bận
mặt bằng
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last