Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
bóp mồm
Jump to user comments
 
  • (khẩu ngữ) như bóp miệng
    • Bóp mồm bóp miệng như bóp miệng (nhưng mạnh hơn)
Related search result for "bóp mồm"
Comments and discussion on the word "bóp mồm"