Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bêcheveter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (tiếng địa phương) xếp ngược đầu
    • Bêcheveter des gerbes
      xếp những bó lúa ngược đầu
Comments and discussion on the word "bêcheveter"