Từ "bégonia" trong tiếng Pháp là danh từ giống đực, dùng để chỉ một loại cây thuộc họ thực vật, cụ thể là cây thu hải đường. Cây bégonia rất phổ biến trong các vườn hoa và thường được trồng làm cây cảnh vì có hoa đẹp và lá bắt mắt.
Định nghĩa:
Bégonia (danh từ giống đực): Một loại cây thân thảo, thường có hoa và lá đẹp, thuộc họ Bégoniacées. Cây này có nhiều loại khác nhau, với hình dáng và màu sắc hoa phong phú.
Ví dụ sử dụng:
Dans mon jardin, j’ai planté plusieurs variétés de bégonias, y compris des bégonias tubéreux et des bégonias à feuilles persistantes. (Trong vườn của tôi, tôi đã trồng nhiều loại bégonia khác nhau, bao gồm bégonia củ và bégonia lá thường xanh.)
Biến thể của từ:
Bégonia tubéreux: Bégonia có củ, thường được trồng để lấy hoa.
Bégonia à feuilles persistantes: Bégonia lá thường xanh, có thể sống lâu năm và giữ lá quanh năm.
Từ gần giống:
Fuchsia: Một loại cây khác cũng được trồng làm cảnh, nhưng thuộc họ khác và có hoa hình chén.
Géranium: Cây phong lữ, thường được trồng để trang trí, nhưng có một số điểm khác biệt về hình thái và cách chăm sóc.
Từ đồng nghĩa:
Một số cụm từ và thành ngữ liên quan:
Avoir un jardin fleuri: Có một khu vườn đầy hoa (bégonia có thể là một phần trong khu vườn này).
Cultiver des bégonias: Trồng bégonia, thường liên quan đến sở thích làm vườn.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "bégonia", bạn nên nhớ rằng đây là một từ giống đực, vì vậy các tính từ đi kèm cần phải được chia theo giống đực (ví dụ: un beau bégonia - một cây bégonia đẹp).