Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bá in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
báo hỷ
báo hiếu
báo hiệu
báo mộng
báo oán
báo phục
báo quán
báo quốc
báo tang
báo tử
báo thù
báo thức
báo tiệp
báo trước
báo vụ viên
báo xuân
báo yên
báo ơn
bát
bát âm
bát đĩa
bát bửu
bát cú
bát chậu
bát chiết yêu
bát giác
bát giới
bát hương
bát mẫu
bát ngát
bát nháo
bát phẩm
bát phố
bát quái
bát sách
bát tiên
bát trân
bát tuần
báu
báu vật
bình bán
bích báo
bôi bác
bấy bá
bần bách
bầu bán
bẩm báo
bắc bán cầu
Bắc bán cầu
bức bách
bỉ báng
biến báo
biện bác
buôn bán
cát bá
cảnh báo
cấp bách
cấp báo
châu báu
chữ bát
chiêm bái
chuyển bánh
dạm bán
dự báo
giá bán
giá bán buôn
giá bán lẻ
giấy báo
hà bá
họa báo
họp báo
hoài báo
hoạt bát
kích bác
kẹo bánh
khai báo
khích bác
kho báu
lục bát
lễ bái
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last