Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bào in Vietnamese - French dictionary
áo bào
áo cẩm bào
đa bào
đại bào tử
đẳng bào tử
đối bào
đồng bào
động bào tử
động bào tử nang
đơn bào
bào
bào ảnh
bào cóc
bào chế
bào chế học
bào chữa
bào chữa viên
bào hao
bào huynh
bào mòn
bào nang
bào ngư
bào phác
bào phòng
bào quan
bào tử
bào tử diệp
bào tử nang
bào tử thể
bào tử trùng
bào tộc
bào thai
bào xác
bào xoi
cẩm bào
cổ tế bào học
cổn bào
cộng bào
chủng bào
chiến bào
dao bào
dị bào
dăm bào
dung bào
gian bào
giao tử bào
giăm bào
hợp bào tử
huyết bào
không bào
kiều bào
long bào
màng bào
máy bào
mô bào
nội bào
nguyên bào cơ
nguyên bào sợi
nguyên bào tử
nguyên tử bào
noãn bào
phôi bào
quản bào
sợi liên bào
tế bào
tế bào chất
tế bào học
tứ bào tử
thực bào
tiền bào tử
tiền phân bào
tiểu bào tử
tinh bào
trùng bào tử
trợ bào
tương bào
vô bào
vỏ bào