Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for bà cô in Vietnamese - French dictionary
ba chỉ
bà chị
bà cô
bá cáo
bá chủ
bác cổ
bài ca
bài chỉ
bãi chợ
bao che
bào chế
bào cóc
báo cáo
báo chí
báo cô
báo cừu
bạo cửa
bắc cầu
bắc cực
bắp cải
bắp cày
bắp cơ
bậc cửa
bầu chủ
bầu cử
bây chừ
bấy chừ
bèo cái
bề cao
bi ca
bi chí
bị cáo
bị chú
bỏ cha
bọ chó
bói cá
bóp cò
bóp còi
bóp cổ
bồ các
bồ cào
bồ câu
bồ côi
bổ củi
bổ cứu
bố cái
bố cáo
bố cu
bố cục
bội chi
bờ cõi
bơi chó
bùa chú
bứ cổ
bừa cào
bữa cỗ
bức chí
bức cửa
bực chí
bưu cục