Characters remaining: 500/500
Translation

aéronautique

Academic
Friendly

Từ "aéronautique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "hàng không" thường được sử dụng để chỉ những hoạt động liên quan đến việc bay, các phương tiện bay, ngành công nghiệp hàng không.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "aéronautique" (giống cái) dùng để chỉ khoa học công nghệ liên quan đến việc thiết kế, xây dựng vận hành các phương tiện bay.

    • Ví dụ: L'aéronautique est un domaine fascinant. (Hàng khôngmột lĩnh vực hấp dẫn.)
  • Tính từ: "aéronautique" được dùng để mô tả điều đó thuộc về ngành hàng không.

    • Ví dụ: L'industrie aéronautique connaît une croissance rapide. (Ngành công nghiệp hàng không đang phát triển nhanh chóng.)
Các biến thể của từ:
  • Aéronautique civile: hàng không dân sự

    • Ví dụ: Les compagnies aériennes civiles font partie de l'aéronautique civile. (Các công ty hàng không dân sựmột phần của hàng không dân sự.)
  • Aéronautique militaire: hàng không quân sự

    • Ví dụ: L'aéronautique militaire joue un rôle crucial dans la défense du pays. (Hàng không quân sự đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất nước.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aéronef: máy bay
  • Avion: máy bay (thường dùng để chỉ các loại máy bay chở khách hoặc hàng hóa)
  • Aviation: ngành hàng không (có thể dùng như một từ đồng nghĩa với "aéronautique", nhưng "aviation" thường chỉ rộng hơn, không chỉ về kỹ thuật mà còn về hoạt động bay)
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Aéronautique" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, đặc biệt trong các bài nghiên cứu, kỹ thuật, hoặc trong ngành công nghiệp hàng không.
  • Khi nói đến "aéronautique", người ta cũng có thể nhắc đến các lĩnh vực liên quan như điều khiển máy bay, thiết kế máy bay, nghiên cứu về không gian.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến trực tiếp liên quan đến từ "aéronautique". Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về hàng không hoặc không gian, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Prendre de l'altitude: có nghĩa là "tăng độ cao", có thể được sử dụng trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng (tăng trưởng, phát triển).

danh từ giống cái
  1. khoa hàng không
    • Aéronautique civile/militaire
      hàng không dân sự/quân sự
tính từ
  1. (thuộc) khoa hàng không
    • Industrie aéronautique
      kỹ nghệ hàng không

Comments and discussion on the word "aéronautique"