Characters remaining: 500/500
Translation

aérogare

Academic
Friendly

Từ "aérogare" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "nhà ga sân bay" hay "trạm hành khách của sân bay". Đâynơi hành khách đến để làm thủ tục lên máy bay, kiểm tra an ninh có thể chờ đợi trước khi khởi hành.

Định nghĩa:
  • Aérogare (danh từ giống cái): Nhà ga sân bay, nơi phục vụ hành khách các dịch vụ liên quan đến chuyến bay.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l’aérogare, il y a de nombreux magasins et restaurants.

    • (Tại nhà ga sân bay, rất nhiều cửa hàng nhà hàng.)
  2. Nous sommes arrivés à l’aérogare deux heures avant le vol.

    • (Chúng tôi đã đến nhà ga sân bay hai giờ trước chuyến bay.)
  3. L’aérogare est souvent bondée pendant les vacances.

    • (Nhà ga sân bay thường đông đúc vào các kỳ nghỉ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Aérogare internationale: Nhà ga quốc tế, nơi phục vụ các chuyến bay quốc tế.
  • Aérogare nationale: Nhà ga nội địa, nơi phục vụ các chuyến bay nội địa.
Phân biệt các biến thể:
  • Aéroport: Sân bay (nơi nhiều aérogare), không chỉ riêng nhà ga.
  • Terminal: Cụm từ này cũng có thể dùng để chỉ một phần của nhà ga hoặc một nhà ga lớn hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gare: Thường dùng để chỉ nhà ga xe lửa, nhưng có thể gây nhầm lẫn với "aérogare" khi bàn về giao thông.
  • Station: Cũng có nghĩa là "trạm", thường được dùng cho các phương tiện giao thông khác như xe buýt, xe lửa.
Một số cụm từ, idioms liên quan:
  • Passer par l’aérogare: Đi qua nhà ga sân bay.
  • Attendre à l’aérogare: Chờnhà ga sân bay.
Verb có thể liên quan:
  • Enregistrer: Đăng ký, thường dùng khi nói về việc làm thủ tục tại nhà ga sân bay.
  • Décoller: Cất cánh, liên quan đến máy bay rời khỏi nhà ga.
danh từ giống cái
  1. nhà khách sân bay
  2. ga sân bay

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aérogare"