Từ "aérogare" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "nhà ga sân bay" hay "trạm hành khách của sân bay". Đây là nơi mà hành khách đến để làm thủ tục lên máy bay, kiểm tra an ninh và có thể chờ đợi trước khi khởi hành.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans l’aérogare, il y a de nombreux magasins et restaurants.
Nous sommes arrivés à l’aérogare deux heures avant le vol.
L’aérogare est souvent bondée pendant les vacances.
Cách sử dụng nâng cao:
Aérogare internationale: Nhà ga quốc tế, nơi phục vụ các chuyến bay quốc tế.
Aérogare nationale: Nhà ga nội địa, nơi phục vụ các chuyến bay nội địa.
Phân biệt các biến thể:
Aéroport: Sân bay (nơi có nhiều aérogare), không chỉ riêng nhà ga.
Terminal: Cụm từ này cũng có thể dùng để chỉ một phần của nhà ga hoặc một nhà ga lớn hơn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Gare: Thường dùng để chỉ nhà ga xe lửa, nhưng có thể gây nhầm lẫn với "aérogare" khi bàn về giao thông.
Station: Cũng có nghĩa là "trạm", thường được dùng cho các phương tiện giao thông khác như xe buýt, xe lửa.
Một số cụm từ, idioms có liên quan:
Verb có thể liên quan:
Enregistrer: Đăng ký, thường dùng khi nói về việc làm thủ tục tại nhà ga sân bay.
Décoller: Cất cánh, liên quan đến máy bay rời khỏi nhà ga.