Characters remaining: 500/500
Translation

aérodrome

Academic
Friendly

Từ "aérodrome" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sân bay". Đâymột thuật ngữ được sử dụng để chỉ những khu vực có cơ sở hạ tầng dành cho máy bay cất cánh hạ cánh. Từ này có thể được phân loại theo nhiều loại sân bay khác nhau dựa trên mục đích sử dụng hoặc các đặc điểm cụ thể.

Các loại "aérodrome":
  1. aérodrome de campagne: sân bay dã chiến, thường được sử dụng cho các hoạt động quân sự hoặc trong điều kiện không thuận lợi.

    • Ví dụ: "L'armée a construit un aérodrome de campagne pour les opérations militaires." (Quân đội đã xây dựng một sân bay dã chiến cho các hoạt động quân sự.)
  2. aérodrome de départ: sân bay xuất phát, là nơi máy bay bắt đầu chuyến bay.

    • Ví dụ: "Nous avons pris notre vol à l'aérodrome de départ." (Chúng tôi đã khởi hành từ sân bay xuất phát.)
  3. aérodrome de destination: sân bay đến, là nơi máy bay hạ cánh.

    • Ví dụ: "Notre aérodrome de destination est Paris." (Sân bay đến của chúng tôi là Paris.)
  4. aérodrome souterrain: sân bay ngầm, là một sân bay được xây dựng dưới mặt đất.

    • Ví dụ: "L'aérodrome souterrain est utilisé pour les opérations secrètes." (Sân bay ngầm được sử dụng cho các hoạt động bí mật.)
  5. aérodrome supplémentaire: sân bay phụ, thường được sử dụng khi sân bay chính không thể hoạt động.

    • Ví dụ: "En cas de mauvais temps, l'aérodrome supplémentaire sera utilisé." (Trong trường hợp thời tiết xấu, sân bay phụ sẽ được sử dụng.)
  6. aérodrome de transit: sân bay quá cảnh, nơi hành khách có thể dừng chân trước khi tiếp tục chuyến bay đến điểm đến cuối cùng.

    • Ví dụ: "Nous avons un arrêt à l'aérodrome de transit avant de rejoindre notre destination finale." (Chúng tôi có một điểm dừng tại sân bay quá cảnh trước khi đến điểm đến cuối cùng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • aéroport: sân bay ( quy mô lớn hơn, thường nhiều dịch vụ hơn).
    • Ví dụ: "L'aéroport de Roissy est l'un des plus grands d'Europe." (Sân bay Roissy là một trong những sân bay lớn nhất châu Âu.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "atterrir à l'aérodrome": hạ cánh tại sân bay.
  • "décoller de l'aérodrome": cất cánh từ sân bay.
Lưu ý:
  • "aérodrome" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không có thể không phổ biến như "aéroport" trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, trong các tình huống kỹ thuật hoặc quân sự, "aérodrome" là thuật ngữ chính xác hơn.
danh từ giống đực
  1. sân bay
    • Aérodrome de campagne
      sân bay dã chiến
    • Aérodrome de départ
      sân bay xuất phát
    • Aérodrome de destination
      sân bay đến
    • Aérodrome souterrain
      sân bay ngầm
    • Aérodrome supplémentaire
      sân bay phụ
    • Aérodrome de transit
      sân bay quá cảnh

Comments and discussion on the word "aérodrome"