Từ "azoteux" trong tiếng Pháp là một tính từ liên quan đến hóa học, cụ thể là nó được sử dụng để mô tả những chất có chứa nitơ (azote). "Azote" trong tiếng Pháp có nghĩa là nitơ, là một nguyên tố hóa học quan trọng có ký hiệu là N. Từ "azoteux" thường được dùng trong ngữ cảnh hóa học, đặc biệt khi nói đến các hợp chất có tính chất axit, như axit nitơ (acide azoteux hay axit nitrơ).
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Axe azoteux: Axit nitơ, một hợp chất hóa học quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học.
Composé azoteux: Hợp chất chứa nitơ, ví dụ như amoniac (NH3), là một hợp chất azoteux.
Các biến thể của từ
Azote: Nitơ, nguyên tố hóa học.
Acide azoteux: Axit nitơ, là một axit yếu, có công thức hóa học là HNO2.
Cách sử dụng
Trong hóa học, khi mô tả một phản ứng, bạn có thể nói: "La réaction produit des composés azoteux" (Phản ứng tạo ra các hợp chất chứa nitơ).
Trong lĩnh vực nông nghiệp, có thể nói: "Les engrais azoteux sont essentiels pour la croissance des plantes" (Phân bón chứa nitơ rất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Nitrique: Liên quan đến axit nitric (acide nitrique), một axit mạnh cũng chứa nitơ nhưng có tính chất khác với axit nitơ.
Nitrogène: Từ này cũng có nghĩa là nitơ nhưng được sử dụng trong ngữ cảnh khác, như trong khí nitơ (N2).
Idioms và phrased verb
Hiện tại, không có idioms hay phrased verb trực tiếp liên quan đến từ "azoteux". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể gặp những cụm từ như: - Fixation de l'azote: Sự cố định nitơ, một quá trình sinh học quan trọng trong tự nhiên.
Tóm tắt
"Azoteux" là một tính từ hóa học liên quan đến nitơ.
Được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh hóa học và nông nghiệp.
Cần phân biệt với các hợp chất khác chứa nitơ như axit nitric hay hợp chất nitrogène.