Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
azerbaijani
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới nước Azerbaijan, người dân, hay nền văn hóa của nước này
Noun
  • tiếng Turkic được nói bởi người Azerbaijani
  • người dân bản địa hay cư dân của Azerbaijan
Comments and discussion on the word "azerbaijani"