Từ "axiomatisation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tiên đề hóa". Nó được hình thành từ gốc từ "axiome" (tiên đề) và hậu tố "-isation", thường được sử dụng để chỉ quá trình biến một khái niệm hoặc lý thuyết thành những nguyên lý cơ bản, được công nhận mà không cần chứng minh thêm.
Định nghĩa
Axiomatisation: Sự trình bày hoặc thiết lập các tiên đề, nguyên lý cơ bản trong một hệ thống lý thuyết. Quá trình này thường được áp dụng trong toán học, logic, và triết học.
Ví dụ sử dụng
Trong toán học, quá trình axiomatisation là rất quan trọng để đảm bảo rằng tất cả các định lý đều được xây dựng trên những nền tảng vững chắc.
Axiomatisation của lý thuyết tập hợp đã giúp cho việc nghiên cứu các cấu trúc toán học trở nên rõ ràng hơn.
Cách sử dụng nâng cao
Trong triết học, axiomatisation có thể đề cập đến việc xác định các nguyên tắc đạo đức hoặc giá trị cơ bản mà một lý thuyết đạo đức dựa vào.
En philosophie, l'axiomatisation peut faire référence à la détermination des principes éthiques ou des valeurs fondamentales sur lesquels une théorie éthique repose.
Biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Prémisse (tiên đề): Một khẳng định được chấp nhận là đúng, làm nền tảng cho một lập luận.
Postulat (hệ thống tiên đề): Một giả thuyết được chấp nhận mà không cần chứng minh trong một hệ thống lý thuyết cụ thể.
Các cụm từ và cách diễn đạt liên quan
Système axiomatique: Hệ thống tiên đề, thường dùng để chỉ một tập hợp các tiên đề trong một lĩnh vực như toán học hoặc logic.
Théorie axiomatique: Lý thuyết tiên đề, một lý thuyết được xây dựng dựa trên một tập hợp các tiên đề đã được xác định.
Kết luận
Từ "axiomatisation" rất quan trọng trong các lĩnh vực khoa học và triết học, và việc hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về cách mà các lý thuyết được xây dựng và phát triển.