Characters remaining: 500/500
Translation

axiomatisation

Academic
Friendly

Từ "axiomatisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tiên đề hóa". được hình thành từ gốc từ "axiome" (tiên đề) hậu tố "-isation", thường được sử dụng để chỉ quá trình biến một khái niệm hoặcthuyết thành những nguyêncơ bản, được công nhận không cần chứng minh thêm.

Định nghĩa
  • Axiomatisation: Sự trình bày hoặc thiết lập các tiên đề, nguyêncơ bản trong một hệ thốngthuyết. Quá trình này thường được áp dụng trong toán học, logic, triết học.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong toán học, quá trình axiomatisationrất quan trọng để đảm bảo rằng tất cả các địnhđều được xây dựng trên những nền tảng vững chắc.

    • Dans les mathématiques, le processus d'axiomatisation est très important pour s'assurer que tous les théorèmes sont construits sur des bases solides.
  2. Axiomatisation củathuyết tập hợp đã giúp cho việc nghiên cứu các cấu trúc toán học trở nên rõ ràng hơn.

    • L’axiomatisation de la théorie des ensembles a permis de rendre l'étude des structures mathématiques plus claire.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong triết học, axiomatisation có thể đề cập đến việc xác định các nguyên tắc đạo đức hoặc giá trị cơ bản mộtthuyết đạo đức dựa vào.
  • En philosophie, l'axiomatisation peut faire référence à la détermination des principes éthiques ou des valeurs fondamentales sur lesquels une théorie éthique repose.
Biến thể của từ
  • Axiomatique (tính từ): Liên quan đến tiên đề, có thể dùng để mô tả một phương pháp haythuyết dựa trên các tiên đề.
    • Ví dụ: La méthode axiomatique est souvent utilisée en mathématiques. (Phương pháp tiên đề thường được sử dụng trong toán học.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Prémisse (tiên đề): Một khẳng định được chấp nhậnđúng, làm nền tảng cho một lập luận.
  • Postulat (hệ thống tiên đề): Một giả thuyết được chấp nhận không cần chứng minh trong một hệ thốngthuyết cụ thể.
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan
  • Système axiomatique: Hệ thống tiên đề, thường dùng để chỉ một tập hợp các tiên đề trong một lĩnh vực như toán học hoặc logic.
  • Théorie axiomatique: Lý thuyết tiên đề, mộtthuyết được xây dựng dựa trên một tập hợp các tiên đề đã được xác định.
Kết luận

Từ "axiomatisation" rất quan trọng trong các lĩnh vực khoa học triết học, việc hiểu về sẽ giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về cách cácthuyết được xây dựng phát triển.

danh từ giống cái
  1. sự tiên đề hóa

Comments and discussion on the word "axiomatisation"