Characters remaining: 500/500
Translation

axile

Academic
Friendly

Từ "axile" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan đến hoặc gắn vào trục. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học hoặc hình học để chỉ những nằm trên hoặc gần trục của một cấu trúc nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Axile" một tính từ mô tả những thứ liên quan đến trục hoặc nằm dọc theo một trục. Trong sinh học, thường được dùng để mô tả các phần của cây như thân hay rễ, nơi các nhánh hay phát triển từ.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The axile part of the plant is where the leaves grow from." (Phần axile của cây nơi mọc ra.)
    • Câu nâng cao: "In botanical terms, the axile arrangement of seeds can influence the overall growth pattern of the plant." (Trong thuật ngữ thực vật học, cách sắp xếp axile của hạt có thể ảnh hưởng đến mô hình tăng trưởng tổng thể của cây.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Axil" (danh từ): thường dùng để chỉ phần giao nhau giữa thân trong thực vật.
    • "Axillary" (tính từ): liên quan đến nách (góc giữa thân ), thường được dùng để chỉ các chồi hoặc hoanách lá.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Central" (trung tâm): có thể dùng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng không hoàn toàn giống. "Axile" thường chỉ vị trí cụ thể trên trục, trong khi "central" có nghĩa rộng hơn.
    • "Medial": cũng liên quan đến vị trí nhưng thường chỉ phần giữa của một cấu trúc.
  5. Idioms Phrasal Verbs:

    • Do "axile" một từ chuyên ngành, không nhiều thành ngữ hoặc động từ cụm phổ biến liên quan đến từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học hoặc thực vật học, người ta có thể nói về "axile development" (phát triển axile) để chỉ sự phát triển của các phần của cây theo hướng trục.
Tóm lại:

Từ "axile" một thuật ngữ chuyên ngành, chủ yếu được sử dụng trong sinh học để mô tả vị trí của các bộ phận thực vật.

Adjective
  1. liên quan tới, hay gắn vào trục

Synonyms

Comments and discussion on the word "axile"