Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
avowedly
/ə'vauidli/
Jump to user comments
phó từ
  • đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận
  • thẳng thắn, công khai
Related words
Comments and discussion on the word "avowedly"